• Tel
  • Mail
  • Facebook
Sâm nhung logo mới
nv cong ty

Thứ hai, 16/11/2020

Chính sách bán hàng áp dụng từ 01/11/2020 đến khi có văn bản mới thay thế

 
 
    CÔNG TY CP DƯỢC TW 3              
                 
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG 
(Áp dụng cho các bộ phận bán hàng từ ngày 01 tháng 11 năm 2020 cho đến khi có văn bản mới thay thế)
                 
STT Tên sản phẩm Quy cách  Quy cách
Thùng 
 Giá bán  (Chưa VAT) Viên  Giá bán  (Chưa VAT) hộp Giá bán
 (Đã VAT) hộp
 Chương trình (*)   Ghi chú
Date 
1. Thuốc giảm đau, hạ sốt
1.1 Ceteco Ataxan - viên nén-PVC
(Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg)
Hộp 100v 84 hộp         700 70,000 73,500    
1.2 Ceteco Cenflu - VNBP-PVC
(Paracetamol 650mg, Loratadine 5mg, Dextromethorphan Hbr 15mg)
Hộp 100v  100 hộp         800 80,000 84,000  10+1   
1.3 Ceteco Cenflu (Lọ/100v) - Viên nén
(Paracetamol 500mg, Cafein 25mg, Phenylephrin hydroclorid 5mg)
Lọ 100v 162 lọ         600 60,000 63,000  10+1   
1.4 Cendocold 250mg TEm - Viên nang-PVC
(Paracetamol 250mg; Loratadin 2,5mg)
Hộp 100v 128 hộp         550 55,000 57,750    
1.5 Datadol extra (vỉ 12 viên) - Viên nén-PVC
(Paracetamol 500mg; Caffein 65mg)
Hộp 180v  68 hộp         600 108,000 113,400  10+1   
1.6 Paracetamol 500 - Viên nén - PVC
(Paracetamol 500mg)
Hộp 100v  116 hộp         450 45,000 47,250    
1.7 Thuốc bột Cenpadol 150 
(Paracetamol 150 mg)
Hộp 20gói  150 hộp      1,050 21,000 22,050    
1.8 Thuốc bột Cenpadol 250
(Paracetamol 250mg)
Hộp 20gói 150 hộp      1,100 22,000 23,100    
2. Thuốc kháng sinh, kháng viêm
2.1 Ceteco  Leflox 500mg - VNBP-ALU
(Levofloxacin 500 mg)
Hộp 50v  126 hộp      2,260 113,000 118,650    
2.2 Ceteco Capelo 200 - Viên nang - ALU
(Celecoxib 200 mg)
Hộp 100v 45 hộp      1,500 150,000 157,500  10+1  01/11/2020
30/11/2020
2.3 Ceteco Capelo 200 - Viên nang - PVC
(Celecoxib 200mg)
Hộp 100v 140 hộp      1,400 140,000 147,000    
2.4 Ceteco Melocen 7,5 - VNBP-ALU
(Meloxicam 7,5mg) 
Hộp100v 150 hộp         470 47,000 49,350  5+1  Tháng 12 năm 2021
2.5 Ofloxacin 200mg -VNBP-ALU
(Ofloxacin  200 mg)
Hộp 100v  72 hộp         900 90,000 94,500    
2.6 Roxythromycin 150mg - VNBP-ALU
(Roxythromycin 150mg)
Hộp 100v  150 hộp      1,180 118,000 123,900  5H tặng card 100.000 đồng   
2.7 Ceteco Cenvadia - Viên nén
(Prednisolon 5mg)
Lọ 500 v  180 lọ         320    160,000 168,000  10+1   Tháng 12 năm 2021 
2.8 Ceteco Asuta 21 - Viên nén - ALU
(Chymotrypsine 21 microkatals)
Hộp 100v 168 hộp         750 75,000 78,750  10+1   
2.9 Ceteco Asuta 42 - Viên nén - ALU
(Chymotrypsine 42 microkatals)
Hộp 100v 168 hộp      1,050 105,000 110,250  10+1   
2.10 Ceteco Viba 4 - Viên nén - PVC
(Methylprednisolon 4mg)
Hộp 100v  200 hộp         720 72,000 75,600  5+1   
2.11 Ceteco Viba 16 - Viên nén - PVC
(Methylprednisolon 16mg)
Hộp 100v  200 hộp      1,900 190,000 199,500  10+1   
2.12 Ceteco Ciprocent 500 - VNBP - PVC
(Ciprofloxacin 500 mg)  
Lọ 100v 180 lọ      1,307 130,700 137,235    
2.13 Ceteco Ciprocent 500 - VNBP - PVC
(Ciprofloxacin 500 mg)  
Lọ 500v 48 lọ      1,280 640,000 672,000    
2.14 Thuốc bột Cenrobaby
(Roxythromycin 50mg, Inokoat MSK-care 1.200mg, Dextrose anhydrous 200mg)
Hộp 20 gói 120 hộp      2,300 46,000 48,300    
2.15 Metronidazol - Viên nang - PVC
(Metronidazol 500mg)
Hộp 100v 140 hộp        1,200 120,000 126,000    
3. Thuốc nội tiêu hóa
3.1 Ceteco Leceti 20 - Viên nang - ALU
(Omeprazol 20mg)
Hộp 100v 60 hộp         690 69,000 72,450    
3.2 Ceteco Leceti 20 - Viên nang
(Omeprazol 20mg)
Lọ 100 v  162 lọ         630 63,000 66,150    
3.3 Ceteco Leceti 40 - Viên nang
(Omeprazol 40mg)
Hộp 100 v  39 hộp         840 84,000 88,200    
3.3 Domperidon 10mg - Viên nén
(Domperidon maleat 10mg)
Hộp 100v 192 hộp         250 25,000 26,250    
3.5 Cenloper - Viên nang - PVC
(Loperamid 2mg)
Hộp 100v 144 hộp         400 40,000 42,000    
3.4 Thuốc bột Sorbitol 5g
(Sorbitol 5g )
Hộp 25 gói 95 hộp         880 22,000 23,100    
4. Thuốc chống dị ứng
4.1 Ceteco Cenfast 60 - Viên nén- ALU
(Fexofenadin hydrochlorid 60mg)
Hộp 100v 77 hộp      1,250 125,000 131,250  10+1
  20+3 
 Tháng 12 năm 2021 
4.2 Ceteco Ceticent 10 mg  - VNBP-PVC
(Cetirizin Hydroclorid 10 mg)
Hộp 100v  192 hộp         250 25,000 26,250    
4.3 Cenilora - Viên nén - ALU
(Loratadin 10mg)
Hộp 100v 150 hộp         420 42,000 44,100    
5. Thuốc dùng ngoài
5.1 Cao sao vàng 3g
(Camphor 0,637g, TD Bạc hà 0,435ml, Methol 0,318g, TD Tràm 0,172ml, TD Hương nhu 0,094ml, TD Quế  0,037ml )
Lọ 1000 lọ      2,700         2,700         2,835    
5.2 Ceteco Cetadin
(Povidine-iodine 1%)
Lọ 70 lọ    30,476       30,476       32,000    
5.3 PVP - Iodine 100ml
(Povidone Iodine 10%)
Hộp 1 chai  120 lọ    15,000 15,000 15,750    
5.4 PVP - Iodine 20ml
(Povidone Iodine 10%)
Hộp 1 chai  480 lọ      4,381 4,381 4,600    
5.5 Cencaloma 30ml TW3
(Bột nghệ; Rau má khô; Dầu mù u; Dầu Parafin)
Lọ 30 ml 504 lọ    10,000 10,000 11,000    
5.6 Clormin B 250mg - Viên nén
(Cloramin B 250mg) 
Lọ 100v 500 lọ         500 50,000 52,500    
5.7 Cồn 70 độ
(Ethanol 96%, nước tinh khiết )
Lọ 30ml 20 lọ      3,100         3,100         3,255    
5.8 Cồn 70 độ
(Ethanol 96%, nước tinh khiết )
Lọ 500ml 20 lọ    20,000       20,000       21,000    
5.9 DD Natri clorid 0,9%
(Natri clorid, nước tinh khiết)
Lọ 500ml 20 lọ        4,200          4,200         4,410    
5.10 DD Natri clorid 0,9%
(Natri clorid, nước tinh khiết)
Lọ 1000ml 12 lọ        6,500          6,500         6,825    
6. VITAMINS & KHOÁNG CHẤT
6.1 Cenerta (Mg B6)  -VNBP-PVC
(Magnesi lactat dihydrat 470mg; Vitamin B6 5mg)
Hộp 100v  95 hộp         550 55,000 57,750    
6.2 Ceteco Fermax - Viên nang - PVC
(Sắt fumarat 200 mg, Acid folic 1mg)
Hộp 100v 128 hộp         490       49,000       51,450 10+1  
7. THUỐC ĐIỀU TRỊ KHÁC
7.1 Ceteco Mifepriston - Viên nén-PVC
(Mifepriston 10mg)
Hộp 1v 750 hộp 3,650 3,650 3,833  100+20   
7.2 Ceteco Cenvacin 500mg - Viên nén PVC
(Acetyl - DL Leucin 500mg)
Hộp 30v  408 hộp      1,267 38,000 39,900  2+1   Tháng 6 năm 2021 
7.3 Thuốc bột Ceteco Damuc
(Acetylcystein 100mg)
Hộp 20gói  150 hộp      1,324 26,480 27,804    
7.4 Thuốc bột Cendemuc 200mg
(Acetylcystein 200mg)
Hộp 20gói  150 hộp      1,750 35,000 36,750    
7.5 Cendemuc - Viên nang - PVC 
(Acetylcystein 200 mg)
Hộp 100v  144 hộp         660 66,000 69,300    
7.6 Cendemuc - Viên nang
(Acetylcystein 200 mg)
Lọ 100v  180 hộp         660 66,000 69,300  10+1   
7.7 Ceteco Censamin 750 - Viên nang-PVC
(Glucosamin sulfat 750mg)
Hộp 100v 54 hộp      1,250 125,000 131,250    
7.8 Berberin 50mg TW3 - Viên nén
(Berberin clorid 50mg)
Lọ 50v 500 lọ         300 15,000 15,750    
7.9 Cenzitax - Viên nén - ALu
(Cinnarizine 25mg)
Hộp 30v 408 hộp         413 12,381 13,000    
7.10 Thuốc bột Oresol  4,1g
(Glucose khan 2,7g; Natri clorid 0,52g; Kali clorid 0,3g; Natri citrat dihydrat 0,58g)
Hộp 40 gói  54 hộp         725 29,000 30,450    
7.11 Piracetam 400mg  (TW3) - Viên nang - PVC
(Piracetam 400 mg)
Hộp 100v  128 hộp         550 55,000 57,750    
8. SẢN PHẨM CHĂM SÓC SỨC KHỎE
8.1 Dacenkan 120 PLUS - Viên nén - PVC
(Ginkgo biloba 120 mg , vinpocetin 5 mg)
Hộp 60v 144 hộp      1,583 95,000 104,500    
8.2 Ceteco Vita skin hair - Viên nang - ALU
(Kẽm gluconat, L-cystine, Collagen, Vitamin B2, Vitamin B5, Vitamin C, Vitamin E, L-carnitin)
Hộp 60v 65 hộp      1,917 115,000 126,500    
8.3 Vitamin C 25mg ngậm (heo) - Viên nén
(Acid ascorbic  25mg)
Lọ 20v 360 lọ         200 4,000 4,400    
8.4 Ceteco Diabetcare - Viên nang
(Dây thìa canh, giảo cổ lam, nghệ, linh chi, hoài sơn, ngũ vị tử)
Lọ 60v 162 lọ      1,450 87,000 95,700    
                 
  Lưu ý: % các chi phí như Thu nhập TDV, CP Hỗ trợ khách hàng, CP giao hàng, thu tiền được tính trên giá chưa VAT của sản phẩm